STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 1.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | Chính sách | |
152 | 1.001892.000.00.00.H56 | Thủ tuc thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu) | Chính sách | |
153 | 1.001852.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội đã được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 290/2005/QĐ- TTg (nay bổ sung đối tượng theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg) | Chính sách | |
154 | 1.001971.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | Chính sách | |
155 | 1.001995.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ giấy tờ) | Chính sách | |
156 | 1.008235.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | Chính sách | |
157 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
158 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
159 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | hộ tịch | |
160 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | hộ tịch | |
161 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
162 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | hộ tịch | |
163 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | hộ tịch | |
164 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | hộ tịch | |
165 | 2.001382.000.00.00.H56 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công | |
166 | 1.003337.000.00.00.H56 | Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | Người có công | |
167 | 1.002252.000.00.00.H56 | Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công | |
168 | 1.002271.000.00.00.H56 | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | Người có công | |
169 | 1.002305.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | Người có công | |
170 | 1.002363.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | Người có công | |
171 | 1.002377.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Người có công | |
172 | 1.002410.000.00.00.H56 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công | |
173 | 1.003351.000.00.00.H56 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công | |
174 | 1.002429.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công | |
175 | 1.002440.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công | |